You are here
heedlessly là gì?
heedlessly (ˈhidlɪsli )
Dịch nghĩa: vô tâm
trạng từ
Dịch nghĩa: vô tâm
trạng từ
Ví dụ:
"She heedlessly walked into traffic without looking.
Cô ấy bước vô ý thức vào dòng xe cộ mà không nhìn. "
"She heedlessly walked into traffic without looking.
Cô ấy bước vô ý thức vào dòng xe cộ mà không nhìn. "