You are here
heirless là gì?
heirless (ˈɛrˌlɛs )
Dịch nghĩa: tuyệt tự
Tính từ
Dịch nghĩa: tuyệt tự
Tính từ
Ví dụ:
"The family was left heirless after the tragedy.
Gia đình không còn người thừa kế sau thảm kịch. "
Gia đình không còn người thừa kế sau thảm kịch. "