You are here

Helical tooth cutter là gì?

Helical tooth cutter (ˈhiːlɪkᵊl tuːθ ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Dao phay răng xoắn
Ví dụ:
The helical tooth cutter features helical teeth for smooth and efficient cutting - Dao cắt răng xoắn có răng xoắn để cắt mượt mà và hiệu quả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến