You are here

heliometer là gì?

heliometer (həˈlɪəˌmɛtər )
Dịch nghĩa: dụng cụ đo khoảng cách giữa hai vì sao
Danh từ
Ví dụ:
"The astronomer used a heliometer to measure the distance between stars.
Nhà thiên văn học sử dụng kính đo mặt trời để đo khoảng cách giữa các ngôi sao. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến