You are here

Hemibagrus là gì?

Hemibagrus (Hemibagrus)
Dịch nghĩa: Cá lăng
Ví dụ:
Hemibagrus - "Researchers studied the Hemibagrus species to understand its role in the local aquatic ecosystem." - "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu loài Hemibagrus để hiểu vai trò của nó trong hệ sinh thái nước địa phương."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến