You are here
hermetic là gì?
hermetic (hərˈmɛtɪk )
Dịch nghĩa: khít
Tính từ
Dịch nghĩa: khít
Tính từ
Ví dụ:
"The container was sealed hermetically to keep the contents fresh.
Hộp đựng được niêm phong kín để giữ cho nội dung tươi ngon. "
Hộp đựng được niêm phong kín để giữ cho nội dung tươi ngon. "