You are here
herring gull là gì?
herring gull (ˈhɛrɪŋ ɡʌl )
Dịch nghĩa: hải âu màu thẫm
Danh từ
Dịch nghĩa: hải âu màu thẫm
Danh từ
Ví dụ:
"A herring gull swooped down to catch a fish.
Một con mòng biển cá trích lao xuống để bắt cá. "
Một con mòng biển cá trích lao xuống để bắt cá. "