You are here

heteromorphic là gì?

heteromorphic (ˌhɛtərəˈmɔrfɪk )
Dịch nghĩa: khác hình
Tính từ
Ví dụ:
"The insect exhibited a heteromorphic structure, different at each stage of its life cycle.
Côn trùng biểu hiện cấu trúc dị hình, khác nhau ở mỗi giai đoạn của vòng đời. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến