You are here
hewer là gì?
hewer (ˈhjuːər )
Dịch nghĩa: người chặt
Danh từ
Dịch nghĩa: người chặt
Danh từ
Ví dụ:
"The hewer skillfully shaped the stone blocks for the building.
Người đẽo đá đã khéo léo tạo hình các khối đá cho tòa nhà. "
Người đẽo đá đã khéo léo tạo hình các khối đá cho tòa nhà. "