You are here

Hexagon nut là gì?

Hexagon nut (ˈhɛksəɡən nʌt)
Dịch nghĩa: tán sáu cạnh, đai ốc sáu cạnh
Ví dụ:
Hexagon nut is a six-sided fastener used with bolts and screws - Đai ốc hình lục giác là một loại phụ kiện sáu cạnh được sử dụng với bu lông và vít.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến