You are here
hide oneself là gì?
hide oneself (haɪd wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: ẩn nấp
Động từ
Dịch nghĩa: ẩn nấp
Động từ
Ví dụ:
"She decided to hide herself in the crowd.
Cô ấy quyết định giấu mình trong đám đông. "
Cô ấy quyết định giấu mình trong đám đông. "