You are here
high-pitched là gì?
high-pitched (ˌhaɪˈpɪʧt)
Dịch nghĩa: dốc (mái nhà)
Dịch nghĩa: dốc (mái nhà)
Ví dụ:
High-pitched - "The high-pitched roof of the cottage gave it a charming, storybook look." - Mái dốc cao của căn nhà nhỏ đã tạo cho nó một vẻ ngoài quyến rũ, như trong truyện cổ tích.
Tag: