You are here

high-pitched là gì?

high-pitched (ˌhaɪˈpɪʧt)
Dịch nghĩa: dốc (mái nhà)
Ví dụ:
High-pitched - "The high-pitched roof of the cottage gave it a charming, storybook look." - Mái dốc cao của căn nhà nhỏ đã tạo cho nó một vẻ ngoài quyến rũ, như trong truyện cổ tích.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến