You are here

high-rise là gì?

high-rise (ˈhaɪraɪz)
Dịch nghĩa: cao ốc, cao tầng, nhà tháp
Ví dụ:
High-rise - "The high-rise apartment building dominated the city skyline with its towering presence." - Tòa nhà chung cư cao tầng chiếm ưu thế trên đường chân trời của thành phố với sự hiện diện cao lớn của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến