You are here
high school diploma là gì?
high school diploma (haɪ skuːl dɪˈploʊmə )
Dịch nghĩa: bằng Trung Học
Danh từ
Dịch nghĩa: bằng Trung Học
Danh từ
Ví dụ:
"He proudly received his high school diploma.
Anh ấy tự hào nhận bằng tốt nghiệp trung học. "
"He proudly received his high school diploma.
Anh ấy tự hào nhận bằng tốt nghiệp trung học. "