You are here
high tide là gì?
high tide (haɪ taɪd )
Dịch nghĩa: triều cường
Danh từ
Dịch nghĩa: triều cường
Danh từ
Ví dụ:
"The waves crashed violently during high tide.
Những con sóng vỗ mạnh trong lúc triều cao. "
Những con sóng vỗ mạnh trong lúc triều cao. "