You are here
high-water là gì?
high-water (haɪ ˈwɔtər )
Dịch nghĩa: cũn cỡn
Danh từ
Dịch nghĩa: cũn cỡn
Danh từ
Ví dụ:
"The river overflowed during the high-water season.
Con sông tràn ngập trong mùa nước lớn. "
Con sông tràn ngập trong mùa nước lớn. "