You are here
hijack là gì?
hijack (ˈhaɪdʒæk )
Dịch nghĩa: không tặc
Động từ
Dịch nghĩa: không tặc
Động từ
Ví dụ:
"The plane was hijacked during its flight.
Chiếc máy bay đã bị cướp trong chuyến bay. "
Chiếc máy bay đã bị cướp trong chuyến bay. "