You are here
hindrance là gì?
hindrance (ˈhɪndrəns )
Dịch nghĩa: sự cản trở
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cản trở
Danh từ
Ví dụ:
"The heavy box was a real hindrance to moving the furniture.
Chiếc hộp nặng thực sự là một trở ngại khi di chuyển đồ đạc. "
Chiếc hộp nặng thực sự là một trở ngại khi di chuyển đồ đạc. "