You are here
hireling là gì?
hireling (ˈhaɪərlɪŋ )
Dịch nghĩa: người đi làm thuê
Danh từ
Dịch nghĩa: người đi làm thuê
Danh từ
Ví dụ:
"The hireling completed the task without question.
Người làm công đã hoàn thành nhiệm vụ mà không thắc mắc. "
Người làm công đã hoàn thành nhiệm vụ mà không thắc mắc. "