You are here
hiss là gì?
hiss (hɪs )
Dịch nghĩa: tiếng rít
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng rít
Danh từ
Ví dụ:
"The snake let out a loud hiss before striking.
Con rắn phát ra tiếng xì lớn trước khi tấn công. "
Con rắn phát ra tiếng xì lớn trước khi tấn công. "