You are here
historic event là gì?
historic event (hɪˈstɔrɪk ɪˈvɛnt )
Dịch nghĩa: biến cố lịch sử
Danh từ
Dịch nghĩa: biến cố lịch sử
Danh từ
Ví dụ:
"The signing of the peace treaty was a historic event.
Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một sự kiện lịch sử. "
Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một sự kiện lịch sử. "