You are here
histrionics là gì?
histrionics (hɪsˈtrɪɒnɪks )
Dịch nghĩa: thuật đóng kịch
Danh từ
Dịch nghĩa: thuật đóng kịch
Danh từ
Ví dụ:
"Her emotional outburst was pure histrionics.
Sự bộc phát cảm xúc của cô ấy hoàn toàn là diễn kịch. "
Sự bộc phát cảm xúc của cô ấy hoàn toàn là diễn kịch. "