You are here
hit the jackpot là gì?
hit the jackpot (hɪt ðə ˈdʒækpɒt )
Dịch nghĩa: trúng độc đắc
Động từ
Dịch nghĩa: trúng độc đắc
Động từ
Ví dụ:
"They hit the jackpot at the casino last night.
Họ đã trúng lớn ở sòng bạc tối qua. "
Họ đã trúng lớn ở sòng bạc tối qua. "