You are here
hitman là gì?
hitman (ˈhɪtmæn )
Dịch nghĩa: kẻ đâm thuê chém mướn
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ đâm thuê chém mướn
Danh từ
Ví dụ:
"The hitman was hired to carry out the assassination.
Sát thủ được thuê để thực hiện vụ ám sát. "
Sát thủ được thuê để thực hiện vụ ám sát. "