You are here
hives là gì?
hives (haɪvz )
Dịch nghĩa: chứng phát ban
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng phát ban
Danh từ
Ví dụ:
"She broke out in hives after eating shellfish.
Cô ấy bị nổi mề đay sau khi ăn hải sản. "
Cô ấy bị nổi mề đay sau khi ăn hải sản. "