You are here
hoard là gì?
hoard (hɔrd )
Dịch nghĩa: khi tích trữ
Danh từ
Dịch nghĩa: khi tích trữ
Danh từ
Ví dụ:
"He had a secret hoard of old coins.
Anh ấy có một kho báu bí mật chứa đầy đồng xu cổ. "
Anh ấy có một kho báu bí mật chứa đầy đồng xu cổ. "