You are here
hoarfrost là gì?
hoarfrost (ˈhɔrfɹɔst )
Dịch nghĩa: sương muối
Danh từ
Dịch nghĩa: sương muối
Danh từ
Ví dụ:
"The trees were covered in hoarfrost on the chilly morning.
Những cái cây phủ đầy sương giá vào buổi sáng se lạnh. "
Những cái cây phủ đầy sương giá vào buổi sáng se lạnh. "