You are here
hoarse là gì?
hoarse (hɔrs )
Dịch nghĩa: khàn khàn
Tính từ
Dịch nghĩa: khàn khàn
Tính từ
Ví dụ:
"His voice was hoarse from shouting all day.
Giọng anh ấy khàn do la hét cả ngày. "
Giọng anh ấy khàn do la hét cả ngày. "