You are here
hoax là gì?
hoax (hoʊks )
Dịch nghĩa: trò đánh lừa
Danh từ
Dịch nghĩa: trò đánh lừa
Danh từ
Ví dụ:
"The whole story turned out to be a hoax.
Cả câu chuyện hóa ra chỉ là một trò lừa. "
Cả câu chuyện hóa ra chỉ là một trò lừa. "