You are here
hold on to là gì?
hold on to (hoʊld ɒn tu )
Dịch nghĩa: bám trụ
Động từ
Dịch nghĩa: bám trụ
Động từ
Ví dụ:
"She held on to the railing for support.
Cô ấy bám vào lan can để giữ thăng bằng. "
Cô ấy bám vào lan can để giữ thăng bằng. "