You are here
hold to là gì?
hold to (hoʊld tu )
Dịch nghĩa: bíu
Động từ
Dịch nghĩa: bíu
Động từ
Ví dụ:
"They held to their promises despite the challenges.
Họ đã giữ đúng lời hứa mặc dù gặp nhiều thử thách. "
Họ đã giữ đúng lời hứa mặc dù gặp nhiều thử thách. "