You are here
hold aloft là gì?
hold aloft (hoʊld əˈlɔft )
Dịch nghĩa: giương cao
Động từ
Dịch nghĩa: giương cao
Động từ
Ví dụ:
"He held aloft the trophy in triumph.
Anh ấy giương cao chiếc cúp trong niềm chiến thắng. "
Anh ấy giương cao chiếc cúp trong niềm chiến thắng. "