You are here
hold back là gì?
hold back (hoʊld bæk )
Dịch nghĩa: kìm lại
Động từ
Dịch nghĩa: kìm lại
Động từ
Ví dụ:
"She had to hold back tears during the speech.
Cô ấy phải kìm nước mắt trong suốt bài phát biểu. "
Cô ấy phải kìm nước mắt trong suốt bài phát biểu. "