You are here
hold back laughter là gì?
hold back laughter (hoʊld bæk ˈlæfɾər )
Dịch nghĩa: bấm bụng nhịn cười
Động từ
Dịch nghĩa: bấm bụng nhịn cười
Động từ
Ví dụ:
"He tried to hold back laughter during the meeting.
Anh ấy cố gắng nhịn cười trong suốt cuộc họp. "
Anh ấy cố gắng nhịn cười trong suốt cuộc họp. "