You are here
hold out là gì?
hold out (hoʊld aʊt )
Dịch nghĩa: giơ ra
Động từ
Dịch nghĩa: giơ ra
Động từ
Ví dụ:
"They managed to hold out against the enemy forces for weeks.
Họ đã cố thủ chống lại lực lượng địch trong nhiều tuần. "
Họ đã cố thủ chống lại lực lượng địch trong nhiều tuần. "