You are here
hold sth fast là gì?
hold sth fast (hoʊld ˈsʌmθɪŋ fæst )
Dịch nghĩa: cầm chắc thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: cầm chắc thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"The rope was held fast to prevent it from slipping.
Sợi dây được giữ chặt để ngăn nó trượt đi. "
Sợi dây được giữ chặt để ngăn nó trượt đi. "