You are here
hold sth tight là gì?
hold sth tight (hoʊld ˈsʌmθɪŋ taɪt )
Dịch nghĩa: cầm chắc thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: cầm chắc thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"He told her to hold the bag tight during the ride.
Anh ấy bảo cô ấy giữ chặt túi trong suốt chuyến đi. "
Anh ấy bảo cô ấy giữ chặt túi trong suốt chuyến đi. "