You are here
holder là gì?
holder (ˈhoʊldər )
Dịch nghĩa: người giữ
Danh từ
Dịch nghĩa: người giữ
Danh từ
Ví dụ:
"The pen holder on her desk is made of wood.
Giá đựng bút trên bàn của cô ấy được làm bằng gỗ. "
Giá đựng bút trên bàn của cô ấy được làm bằng gỗ. "