You are here

holding time là gì?

holding time (ˈhəʊldɪŋ taɪm)
Dịch nghĩa: Thời gian duy trì
Ví dụ:
Holding Time: The holding time of a fire extinguisher refers to how long it can be used before needing to be refilled. - Thời gian giữ của bình chữa cháy chỉ thời gian mà nó có thể được sử dụng trước khi cần phải nạp lại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến