You are here
hollow là gì?
hollow (ˈhɑloʊ )
Dịch nghĩa: rỗng
Tính từ
Dịch nghĩa: rỗng
Tính từ
Ví dụ:
"The old tree was hollow, with a large cavity inside.
Cây cổ thụ đã rỗng, với một lỗ hổng lớn bên trong. "
Cây cổ thụ đã rỗng, với một lỗ hổng lớn bên trong. "