You are here
hollow out là gì?
hollow out (ˈhɑloʊ aʊt )
Dịch nghĩa: khoét sâu
Động từ
Dịch nghĩa: khoét sâu
Động từ
Ví dụ:
"They used a chisel to hollow out the pumpkin for Halloween.
Họ đã dùng đục để khoét rỗng quả bí cho Halloween. "
Họ đã dùng đục để khoét rỗng quả bí cho Halloween. "