You are here
hollyhock là gì?
hollyhock (ˈhɑliˌhɑk )
Dịch nghĩa: câu thục quỳ
Danh từ
Dịch nghĩa: câu thục quỳ
Danh từ
Ví dụ:
"The garden was full of colorful hollyhocks.
Khu vườn đầy những cây thục quỳ rực rỡ sắc màu. "
Khu vườn đầy những cây thục quỳ rực rỡ sắc màu. "