You are here
Holocene sediment là gì?
Holocene sediment (Holocene ˈsɛdɪmənt)
Dịch nghĩa: Trầm tích Holocen
Dịch nghĩa: Trầm tích Holocen
Ví dụ:
Holocene Sediment - "The study examined Holocene sediment to understand the region's historical climate changes." - "Nghiên cứu đã xem xét trầm tích Holocene để hiểu các thay đổi khí hậu lịch sử của khu vực."
Tag: