You are here
Holographic là gì?
Holographic (ˌhɒləˈɡræfɪk)
Dịch nghĩa: (ảnh) toàn ký
Dịch nghĩa: (ảnh) toàn ký
Ví dụ:
Holographic - "The holographic display added a futuristic touch to the exhibition." - Màn hình holographic đã thêm một nét hiện đại cho triển lãm.
Tag: