You are here

Home Inkjet Printers là gì?

Home Inkjet Printers (həʊm Inkjet ˈprɪntəz)
Dịch nghĩa: Máy in phun tại nhà
Ví dụ:
Home Inkjet Printers are inkjet printers designed for personal or home use. - Máy in phun mực gia đình là máy in phun mực được thiết kế cho việc sử dụng cá nhân hoặc gia đình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến