You are here
homesick là gì?
homesick (ˈhoʊmˌsɪk )
Dịch nghĩa: nhớ nhà
Tính từ
Dịch nghĩa: nhớ nhà
Tính từ
Ví dụ:
"She felt homesick during her first week at university.
Cô ấy cảm thấy nhớ nhà trong tuần đầu tiên ở trường đại học. "
Cô ấy cảm thấy nhớ nhà trong tuần đầu tiên ở trường đại học. "