You are here
honey-bee là gì?
honey-bee (ˈhʌni-bi )
Dịch nghĩa: ong mật
Danh từ
Dịch nghĩa: ong mật
Danh từ
Ví dụ:
"The honey-bee is crucial for pollinating flowers.
Ong mật rất quan trọng trong việc thụ phấn cho hoa. "
Ong mật rất quan trọng trong việc thụ phấn cho hoa. "