You are here
honeyed là gì?
honeyed (ˈhʌnid )
Dịch nghĩa: đường mật
Danh từ
Dịch nghĩa: đường mật
Danh từ
Ví dụ:
"He gave her a honeyed smile as he walked by.
Anh ấy cười ngọt ngào khi đi ngang qua cô ấy. "
Anh ấy cười ngọt ngào khi đi ngang qua cô ấy. "