You are here
honeymoon là gì?
honeymoon (ˈhʌnimuːn )
Dịch nghĩa: tuần trăng mật
Danh từ
Dịch nghĩa: tuần trăng mật
Danh từ
Ví dụ:
"They are planning a trip to Paris for their honeymoon.
Họ đang lên kế hoạch cho chuyến đi tới Paris cho tuần trăng mật. "
Họ đang lên kế hoạch cho chuyến đi tới Paris cho tuần trăng mật. "