You are here
honeysuckle là gì?
honeysuckle (ˈhʌnizʌkəl )
Dịch nghĩa: cây kim ngân
Danh từ
Dịch nghĩa: cây kim ngân
Danh từ
Ví dụ:
"The honeysuckle in the garden attracts many bees.
Cây kim ngân trong vườn thu hút nhiều ong. "
Cây kim ngân trong vườn thu hút nhiều ong. "